--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dồn nén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dồn nén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồn nén
+
Repress; pen
Tình cảm bị dồn nén
Repressed feelings; pent-up feelings
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
dồn nén
:
Repress; penTình cảm bị dồn nénRepressed feelings; pent-up feelings